--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thiệt hại
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thiệt hại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thiệt hại
+ verb
to suffer a loss, to suffer damage
+ noun
damage, loss, injury
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiệt hại"
Những từ có chứa
"thiệt hại"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
minimum
ricochet
minima
damage
endamage
least
entente
interventionist
goodwill
honest
more...
Lượt xem: 618
Từ vừa tra
+
thiệt hại
:
to suffer a loss, to suffer damage